Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiên in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
an nhiên
ớt chỉ thiên
đột nhiên
đoản thiên
đương nhiên
bàn dân thiên hạ
bút nghiên
bỗng nhiên
biến thiên
bơi nghiêng
cá chiên
cân thiên bình
công nhiên
cắt phiên
cố nhiên
chợ phiên
chữ nghiêng
chỉ thiên
chiên
chiêng
con chiên
cơm chiên
dĩ nhiên
hàng hiên
hạo nhiên
hốt nhiên
hồn nhiên
hiên
hiên ngang
hiêng hiếng
hiển nhiên
hoa hiên
huyên thiên
kính thiên văn
khâm thiên giám
khôn thiêng
khiên
khiên cưỡng
khiên ngưu
khiêng
khiêng vác
khuôn thiêng
lẽ dĩ nhiên
lễ quy thiên
lễ thăng thiên
lộ thiên
lăn chiêng
linh thiêng
luân phiên
mái hiên
mũ bình thiên
mặc nhiên
mỏ lộ thiên
nằm nghiêng
năm thiên văn
ngang nhiên
ngạc nhiên
ngả nghiêng
ngẫu nhiên
ngửa nghiêng
nghiên
nghiên bút
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
nghiên cứu viên
nghiêng
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiễm nhiên
người thiên cổ
nhiên hậu
nhiên liệu
oan khiên
pháo thăng thiên
phiên
phiên âm
phiên bản
phiên chúa
phiên chế
phiên dịch
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last