Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
herse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái bừa
    • Herse pour billons
      bừa lên vồng
    • Herse canadienne
      bừa xới
    • Herse à chaînons
      bừa dây xích
    • Herse à disques
      bừa đĩa
    • Herse émotteuse
      bừa đập đất
    • Herse à ressorts
      bừa lò xo
    • Herse rigide
      bừa răng cứng
    • Herse souple
      bừa lưới
    • Herse à traîneau
      bừa trang
    • Herse en zigzag
      bừa chữ chi
  • đế đèn nến nhiều ngọn
  • (sân khấu) đèn trần
  • khung phơi da thú
  • rào chắn đường; rào chắn song
  • (sử học) cổng sắt răng bừa (ở công sự)
Related search result for "herse"
Comments and discussion on the word "herse"