French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cái bừa
- Herse pour billons
bừa lên vồng
- Herse à chaînons
bừa dây xích
- Herse émotteuse
bừa đập đất
- Herse à ressorts
bừa lò xo
- Herse rigide
bừa răng cứng
- Herse à traîneau
bừa trang
- Herse en zigzag
bừa chữ chi
- rào chắn đường; rào chắn song
- (sử học) cổng sắt răng bừa (ở công sự)