Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hérissé
Jump to user comments
tính từ
  • dựng ngược, dựng đứng
    • Cheveux hérissés
      tóc dựng ngược
  • tua tủa
    • Bataillon hérissé de baïonnettes
      một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê
  • (nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh
    • Homme hérissé
      người gai ngạnh
Related search result for "hérissé"
Comments and discussion on the word "hérissé"