Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
heeler
/'hi:lə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ đóng gót giày
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương
Related search result for "heeler"
Comments and discussion on the word "heeler"