Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
haulier
/'hɔ:ljə/
Jump to user comments
danh từ
  • người kéo
  • (ngành mỏ) người đẩy goòng
  • người chuyên chở (bằng xe vận tải)
Related search result for "haulier"
Comments and discussion on the word "haulier"