Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
headline
/'hedlain/
Jump to user comments
danh từ
  • hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề
  • (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...)
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề
  • quảng cáo rầm rộ
Related search result for "headline"
Comments and discussion on the word "headline"