Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
header
/'hedə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đóng đáy thùng
  • (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
    • to take a header
      nhảy lao đầu xuống trước
  • (điện học) côlectơ, cái góp điện
  • (kỹ thuật) vòi phun, ống phun
  • (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)
Related words
Related search result for "header"
Comments and discussion on the word "header"