Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coping
/'koupiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)
Related words
Related search result for "coping"
Comments and discussion on the word "coping"