Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
haussement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự nâng lên
    • haussement d'épaules
      sự nhún vai
    • Ossement
Related search result for "haussement"
Comments and discussion on the word "haussement"