Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rehaussement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nâng cao
    • Le rehaussement d'un plancher
      nâng cái sàn cao thêm
  • (nghĩa bóng) đề cao, tôn lên, làm nổi lên
    • Rehausser le mérite d'une action
      đề cao giá trị một hành động
    • fard qui rehausse le teint
      phấn làm nổi màu da mặt lên
  • nâng giá (tiền tệ)
  • (hội họa) điểm xuyết
Related search result for "rehaussement"
Comments and discussion on the word "rehaussement"