Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
haggish
/'hægiʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ
  • già và xấu như quỷ
Related search result for "haggish"
Comments and discussion on the word "haggish"