Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harm
/hɑ:m/
Jump to user comments
danh từ
  • hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại
    • to do somebody harm
      làm hại ai
    • to keep out of harms way
      tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
  • ý muốn hại người; điều gây tai hại
    • there's no harm in him
      nó không cố ý hại ai
    • he meant no harm
      nó không có ý muốn hại ai
ngoại động từ
  • làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
Related words
Related search result for "harm"
Comments and discussion on the word "harm"