Jump to user comments
danh từ
- hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại
- to do somebody harm
làm hại ai
- to keep out of harms way
tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
- ý muốn hại người; điều gây tai hại
- there's no harm in him
nó không cố ý hại ai
- he meant no harm
nó không có ý muốn hại ai
ngoại động từ
- làm hại, gây tai hại, làm tổn hại