Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
charmer
/'ʃɑ:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
  • người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
  • (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
Related words
Related search result for "charmer"
Comments and discussion on the word "charmer"