Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
handout
/'hændaut/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày
  • bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi
Related words
Related search result for "handout"
Comments and discussion on the word "handout"