Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hampe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cán (cờ, bút lông.)
    • Hampe de drapeau
      cán cờ
    • Hampe florale
      (thực vật học) cán hoa
  • nét sổ, nét đứng (chữ viết)
  • (săn bắn) ức hươu
  • thịt hông bò
Related search result for "hampe"
Comments and discussion on the word "hampe"