French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- mặc quần áo cho
- Habiller un enfant
mặc quần áo cho em bé
- may quần áo
- Tailleur qui habille bien
người thợ may may quần áo khéo
- mặc vừa vặn, mặc dễ coi
- Cette robe vous habille bien
cái áo dài này chị mặc vừa vặn quá
- cấp quần áo cho
- Habiller une famille nombreuse
cấp quần áo cho một gia đình đông con
- tỉa bớt cành rễ (cho một cây khi đem trồng sang chỗ khác)
- bọc
- Habiller un fauteuil
bọc vải một ghế bành
- (kỹ thuật) lắp máy (đồng hồ)
- chuẩn bị để nấu nướng; chuẩn bị để bán
- xếp đặt bản in xung quanh (tranh ảnh trên trang sách đem in)
- trang trí, điểm tô
- Habiller de belles phrases une pensée creuse
dùng những câu hoa mỹ để điểm tô một tư tưởng trống rỗng
- habiller quelqu'un; habiller quelqu'un de toutes pièces
(thân mật) nói xấu ai tàn tệ