French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cởi quần áo (cho)
- Déshabiller un enfant
cởi quần áo một đứa trẻ
- bỏ vải bọc
- Déshabiller un fauteuil
bỏ vải bọc ghế bành
- vạch trần
- Déshabiller un hypocrite
vạch trần một kẻ đạo đức giả
- déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul
giật gấu vá vai