Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Chìa tay hay một vật để đỡ lấy một vật rơi xuống. 2. Nhận lấy một việc từ đâu đến : Hứng cái khó nhọc vào mình.
t. Vui thích và hăng hái do một cảm giác mạnh gây nên : Khi hứng mới làm thơ được.
Related search result for
"hứng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hứng"
:
H'mông
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hiếng
Hning
more...
Words contain
"hứng"
:
bảo chứng
bằng chứng
biến chứng
biện chứng
cao hứng
cảm hứng
cụt hứng
chứng
chứng chỉ
chứng kiến
more...
Comments and discussion on the word
"hứng"