Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chứng chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 Giấy nhận thực do cơ quan có thẩm quyền cấp. Chứng chỉ học lực. 2 Giấy chứng nhận đã hoàn thành một lớp học hay lớp đào tạo ngắn hạn. Chứng chỉ tin học ngắn hạn.
Related search result for
"chứng chỉ"
Words pronounced/spelled similarly to
"chứng chỉ"
:
Chiềng Châu
chòng chọc
chống chế
chống chỏi
Chung Chải
Chủng Chá
chững chạc
chứng chỉ
Words contain
"chứng chỉ"
:
chứng chỉ
giấy chứng chỉ
Comments and discussion on the word
"chứng chỉ"