Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hủy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • huỷ đg. Làm cho không còn tồn tại hoặc không còn có giá trị nữa. Huỷ giấy tờ. Huỷ bản hợp đồng.
Comments and discussion on the word "hủy"