Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hủy
Jump to user comments
version="1.0"?>
huỷ đg. Làm cho không còn tồn tại hoặc không còn có giá trị nữa. Huỷ giấy tờ. Huỷ bản hợp đồng.
Related search result for
"hủy"
Words pronounced/spelled similarly to
"hủy"
:
hà y
hay
hãy
háy
hẩy
hội ý
hủy
húy
hữu ý
Words contain
"hủy"
:
Bình thủy tương phùng
Cao sơn lưu thủy
chung thủy
dẫn thủy nhập điền
Dục thủy
hạ thủy
hủy
hủy báng
hủy bỏ
hủy diệt
more...
Comments and discussion on the word
"hủy"