Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Hất mạnh và nhanh gọn: hẩy ra đất. 2. ẩy, đùn đầy cho xê dịch: hẩy hòn đá tảng sang một bên. 3. Thổi cho lửa bùng cháy: hẩy lò.
Related search result for "hẩy"
Comments and discussion on the word "hẩy"