Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hẻm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Nơi hẹp, hai bên có núi hoặc có tường cao: Có những ngôi chùa trong hẻm núi (NgKhải); Thi sĩ ấy chỉ sống trong một hẻm phố.
  • tt Nói đường hẹp, ngõ hẹp: Hang cùng ngõ (tng).
Related search result for "hẻm"
Comments and discussion on the word "hẻm"