Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 tt Hơi gàn: Cậu ta khó lấy vợ vì có tính hâm.
2 đgt Đun lại thức ăn cho nóng: Canh để phần nguội rồi, cần hâm lại.
Related search result for
"hâm"
Words pronounced/spelled similarly to
"hâm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Words contain
"hâm"
:
Bình Nhâm
cao thâm
Cáo họ Nhâm
châm
châm biếm
châm ngôn
Doành Nhâm
hâm
hâm hấp
hâm mộ
more...
Comments and discussion on the word
"hâm"