Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hấp in Vietnamese - French dictionary
áp thấp
ẩm thấp
bất chấp
cám hấp
câu chấp
cố chấp
chấp
chấp bút
chấp cha chấp chới
chấp chính
chấp chứa
chấp chới
chấp chiếm
chấp chưởng
chấp hành
chấp kinh
chấp lễ
chấp nê
chấp nhất
chấp nhận
chấp nhặt
chấp pháp
chấp thuận
chấp uỷ
chứa chấp
hâm hấp
hô hấp
hô hấp kế
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hấp hối
hấp him
hấp hơi
hấp lực
hấp ta hấp tấp
hấp tấp
hấp thụ
hấp thủy kế
hấp thu
khấp kha khấp khểnh
khấp khởi
khấp khểnh
miễn chấp
nồi hấp
nhâm nhấp
nhấp
nhấp giọng
nhấp nha nhấp nháy
nhấp nha nhấp nhổm
nhấp nhánh
nhấp nháy
nhấp nhô
nhấp nhỏm
nhấp nhem
nhấp nhoáng
phấp phỏng
phấp phới
phong thấp
sức hấp dẫn
tê thấp
thâm thấp
thấp
thấp bé
thấp hèn
thấp kém
thấp kế
thấp khớp
thấp lè tè
thấp mưu
thấp thỏm
thấp tho
thấp thoáng
thế chấp
tranh chấp