Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chấp hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • exécuter
    • Chấp hành mệnh lệnh cấp trên
      exécuter les ordres des autorités supérieures
    • ban chấp hành
      comité exécutif
    • uỷ viên chấp hành
      membre du comité exécutif
Related search result for "chấp hành"
Comments and discussion on the word "chấp hành"