Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hươu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thú rừng, thuộc bộ nhai lại, cỡ lớn như nai, có sừng nhiều nhánh, rụng xuống hàng năm: nuôi hươu lấy nhung.
Related search result for "hươu"
Comments and discussion on the word "hươu"