Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hươu
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Thú rừng, thuộc bộ nhai lại, cỡ lớn như nai, có sừng nhiều nhánh, rụng xuống hàng năm: nuôi hươu lấy nhung.
Related search result for
"hươu"
Words pronounced/spelled similarly to
"hươu"
:
hải âu
hàu
hầu
hẩu
hậu
hếu
hiểu
hiếu
hiệu
hu hu
more...
Words contain
"hươu"
:
Đè hươu
Đuổi hươu
Giấc mộng hươu
Hình Hươu
hươu
hươu cao cổ
hươu sao
lá hươu
Săn hươu
Comments and discussion on the word
"hươu"