Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hàu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Loài sò nhỏ ở bờ biển, bám vào đá thành tảng: Vỏ hàu cứa vào chân.
Related search result for "hàu"
Comments and discussion on the word "hàu"