Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đgt. 1. Làm theo, đua nhau làm việc gì, thường không tốt: chưa hiểu gì đã hùa theo hùa nhau vào xỉa xói người ta. 2. Theo nhau ồ ạt làm một việc trong cùng một lúc: Bọn trẻ hùa nhau đẩy xe lên dốc. II. dt. Bè, phè: về hùa với nhau.
Related search result for "hùa"
Comments and discussion on the word "hùa"