Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nói chim muông kêu với những âm thanh dễ nghe : Chim hót. 2. Nói cho người trên biết để tâng công, nịnh nọt (thtục).
  • đg. Thu dọn lại đem đổ nơi khác : Hót rác ; Hót đất.
Related search result for "hót"
Comments and discussion on the word "hót"