Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hóa đơn
Jump to user comments
version="1.0"?>
hoá đơn dt. Giấy ghi các chỉ số như tên người mua bán, loại hàng bán ra, giá tiền để làm chứng từ: thanh toán theo hoá đơn đối chiếu với hoá đơn gốc.
Related search result for
"hóa đơn"
Words pronounced/spelled similarly to
"hóa đơn"
:
hoa hiên
hoà Man
hỏa hoạn
hứa hẹn
hứa hôn
Words contain
"hóa đơn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Hóa nhi
nhiệt hóa học
Hóa vượn bạc, sâu cát
o-xy hóa
giá trị giao dịch
Thần Phù
thị trường
phong hóa
nhập siêu
phân hoá
more...
Comments and discussion on the word
"hóa đơn"