Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hématémèse in Vietnamese - French dictionary
vật liệu
vật liệu
vật chất
vật chất
quân khí
duy vật
vật lực
tài hóa
chất liệu
tư liệu
thực tế
tứ khoái
đồ dùng
nguyên vật liệu
tiếp liệu
thị dục
vật chất chủ nghĩa
vật chất hóa
khí tài
khí cụ
cụ thể
giáo tài
vật tư
giáo cụ
cơm áo
thổ huyết
hưởng lạc
bấu xén
làm ra
quân dụng
sức bền
biện chứng pháp
trực quan
vũ trụ quan
tiêu âm
biện chứng
lịch sử
cần thiết
ong
cóp nhặt
máy móc
phúc lợi
nôn
tổn thất
thế giới
hội hoạ
chay