Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for há in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
pháp trị
pháp trường
pháp trường
pháp viện
phát
phát âm
phát đạt
phát động
phát điện
phát đoan
phát ban
phát bệnh
phát biểu
phát canh
phát chán
phát chẩn
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát hiện
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngũ sắc
phát ngôn
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phù
phát phiền
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát xít
phát xạ
phát xuất
phát-xít
phân phát
phê phán
phó thác
phóng pháo
Phù Lá Hán
phạm pháp
phản kháng
Phật pháp
phụ chánh
phốp pháp
phốt-phát
phe phái
phi pháo
phi pháp
phong thái
phung phá
phương pháp
quan khách
Quang Hán
Quang Khánh (chùa)
Quán Thánh
quát tháo
quân pháp
quí khách
quí phái
Quảng Thái
quốc khánh
Quốc Khánh
quốc pháp
quốc pháp
quý khách
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last