Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nát nhàu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Nói sách vở hoặc quần áo không còn phẳng phiu nữa: Sao để quần áo nát nhàu thế này?.
Related search result for "nát nhàu"
Comments and discussion on the word "nát nhàu"