Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hà bá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thần sông, trong truyện thần thoại. Đất có thổ công, sông có hà bá (tng.).
Related search result for "hà bá"
Comments and discussion on the word "hà bá"