Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
họp báo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cuộc gặp các nhà báo để một nhân vật hoặc một người phát ngôn tuyên bố về một vấn đề gì, thường là vấn đề thời sự quan trọng.
Comments and discussion on the word "họp báo"