Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gummy
Jump to user comments
Adjective
  • bị dính, bị bao phủ bởi chất dính
  • có các đặc tính dính của chất dính, chất dán
Related search result for "gummy"
Comments and discussion on the word "gummy"