Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
g.man
/'dʤi:mæn/
Jump to user comments
danh từ
  • ((viết tắt) của Government man) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác
Related search result for "g.man"
Comments and discussion on the word "g.man"