Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
guise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • A sa guise+ theo sở thích, theo ý mình
    • Vivre à sa guise
      sống theo sở thích của mình
    • en guise de
      để, coi như
    • Donner quelque chose en guise de récompense
      cho cái gì coi như là phần thưởng
    • Se servir d'un bout de bambou en guise de canne
      dùng một đoạn tre thay gậy
Related search result for "guise"
Comments and discussion on the word "guise"