Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gâche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tấm lỗ mống (của bộ khóa cửa)
  • (xây dựng) cái trộn vữa
Related search result for "gâche"
Comments and discussion on the word "gâche"