Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grumeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cục vón, cục đông
    • Grumeau de farine
      cục bột vón
    • Grumeau de sang
      cục máu đông
Related search result for "grumeau"
Comments and discussion on the word "grumeau"