Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gruffy
/grʌf/ Cách viết khác : (gruffy) /'grʌfi/
Jump to user comments
tính từ
  • cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)
Related search result for "gruffy"
Comments and discussion on the word "gruffy"