Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grue
Jump to user comments
{{grue}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) con sếu
  • (thân mật) gái làm tiền
  • (kỹ thuật) máy trục, cần trục, (máy) cẩu
    • faire le pied de grue
      đứng chờ lâu
Related search result for "grue"
Comments and discussion on the word "grue"