Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gaur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) bò rừng ấn Độ và Mã Lai
Related search result for "gaur"
Comments and discussion on the word "gaur"