Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grener
Jump to user comments
nội động từ
  • (nông nghiệp) kết hạt (cây họ lúa)
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) tạo mặt nổi hạt (cho tấm da, tấm đá)
Related search result for "grener"
Comments and discussion on the word "grener"