Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
engrener
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) khớp [bằng [răng
  • đổ thóc vào (máy xay)
  • cho lượm lúa vào (máy đập)
  • (nghĩa bóng) lôi cuốn vào, làm cho kẹt vào
Related search result for "engrener"
Comments and discussion on the word "engrener"