Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
greener
/'gri:nə/
Jump to user comments
danh từ (từ lóng)
  • người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới
  • người nước ngoài mới đến đang tìm việc làm
Related search result for "greener"
Comments and discussion on the word "greener"