Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
garner
/'gɑ:nə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) vựa thóc, kho thóc
ngoại động từ (thơ ca)
  • bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho
Related words
Related search result for "garner"
Comments and discussion on the word "garner"