Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gouet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) dao quắm (của người đốn củi)
  • (thực vật học) cây chân bê
  • (nông nghiệp) giống nho
Related search result for "gouet"
Comments and discussion on the word "gouet"