Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gâté
Jump to user comments
tính từ
  • hư, thối, ủng
    • Fruit gâté
      quả ủng
    • enfant gâté
      con cưng; người được nuông chiều
    • un enfant gâté de la fortune
      người số may
Related search result for "gâté"
Comments and discussion on the word "gâté"