Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) học thanh môn
  • (từ cổ; nghĩa cổ) lưỡi gà sáo
Related search result for "glotte"
Comments and discussion on the word "glotte"